Mấy giờ rồi tiếng Anh: Hướng dẫn và câu hỏi thường gặp

Photo of author

By CTV An 1

Học cách diễn đạt mấy giờ rồi tiếng anh một cách chính xác và tự tin. Cùng tìm hiểu các cách diễn đạt giờ đồng hồ, phút và thời gian trong ngày và tuần.

Giới thiệu

Bạn đang học tiếng Anh và muốn biết cách diễn đạt mấy giờ rồi bằng tiếng Anh? Không có gì phải lo lắng! Trong bài viết này, chúng ta sẽ hướng dẫn bạn cách diễn đạt thời gian bằng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Việc nắm vững cách diễn đạt mấy giờ rồi tiếng Anh là rất quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày và cũng là một kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ này.

Cách diễn đạt giờ đồng hồ trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách nói giờ đồng hồ từ 1 đến 12

Khi diễn đạt giờ đồng hồ từ 1 đến 12, chúng ta sử dụng hệ thống giờ đồng hồ 12 giờ. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 1:00 AM: It’s one o’clock in the morning.
  • 6:30 AM: It’s six thirty in the morning.
  • 11:45 AM: It’s eleven forty-five in the morning.

Hướng dẫn cách nói giờ đồng hồ từ 13 đến 24

Khi diễn đạt giờ đồng hồ từ 13 đến 24, chúng ta sử dụng hệ thống giờ đồng hồ 24 giờ. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 13:00 (1:00 PM): It’s thirteen hundred.
  • 18:45 (6:45 PM): It’s eighteen forty-five.
  • 23:30 (11:30 PM): It’s twenty-three thirty.

Cách diễn đạt giờ đồng hồ chính xác và tự tin

Để diễn đạt giờ đồng hồ một cách chính xác và tự tin, hãy lưu ý các điểm sau:

  • Sử dụng đúng cấu trúc “It’s…” để bắt đầu câu diễn đạt giờ đồng hồ.
  • Sử dụng các từ chỉ giờ như “o’clock” hoặc “hundred” khi cần thiết.
  • Hãy lắng nghe và thực hành nhiều để trở nên thành thạo hơn trong việc diễn đạt giờ đồng hồ.

Cách diễn đạt phút trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách nói phút từ 1 đến 30

Khi diễn đạt phút từ 1 đến 30, chúng ta thường sử dụng các từ chỉ phút như “past” và “to”. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 1:05: It’s five past one.
  • 6:20: It’s twenty past s- 9:27: It’s twenty-seven past nine.

Hướng dẫn cách nói phút từ 31 đến 59

Khi diễn đạt phút từ 31 đến 59, chúng ta thường sử dụng từ “to” để chỉ thời gian gần đến giờ tiếp theo. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 2:40: It’s twenty to three.
  • 7:50: It’s ten to eight.
  • 10:55: It’s five to eleven.

Thực hành diễn đạt phút trong các tình huống thực tế

Để trở nên thành thạo hơn trong việc diễn đạt phút, hãy thực hành trong các tình huống thực tế. Hãy thử đặt một đồng hồ trước mặt và diễn đạt thời gian bằng tiếng Anh khi nó đến các phút khác nhau. Điều này sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng nhanh chóng hơn.

Cách diễn đạt thời gian trong ngày và tuần

Cách diễn đạt thời gian trong ngày như sáng, trưa, chiều, tối

Trong tiếng Anh, chúng ta có các cách diễn đạt thời gian trong ngày như “morning” (sáng), “noon” (trưa), “afternoon” (chiều), và “evening” (tối). Dưới đây là một số ví dụ:

  • 8:00 AM: It’s eight o’clock in the morning.
  • 12:30 PM: It’s twelve thirty in the afternoon.
  • 6:15 PM: It’s six fifteen in the evening.

Cách diễn đạt thời gian trong tuần như thứ hai, thứ ba, thứ tư,…

Trong tiếng Anh, chúng ta diễn đạt thời gian trong tuần bằng cách sử dụng các từ chỉ thứ tự như “Monday” (thứ hai), “Tuesday” (thứ ba), “Wednesday” (thứ tư), và cứ tiếp tục như vậy. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Today is Monday.
  • Tomorrow will be Tuesday.
  • We are meeting on Wednesday.

Cách diễn đạt thời gian trong tháng và năm

Để diễn đạt thời gian trong tháng và năm, chúng ta sử dụng các từ chỉ tháng như “January” (tháng một), “February” (tháng hai), và các từ chỉ năm như “2022” (năm 2022). Dưới đây là một số ví dụ:

  • My birthday is on the 10th of January.
  • The event will take place in February.
  • The year is 2022.

FAQ (Câu hỏi thường gặp)

Câu hỏi: “Làm thế nào để nhanh chóng học cách diễn đạt giờ đồng hồ?”

Để nhanh chóng học cách diễn đạt giờ đồng hồ bằng tiếng Anh, bạn có thể thực hành trong các tình huống thực tế, lắng nghe người bản ngữ và xem các tài liệu học phù hợp. Bạn cũng có thể tìm các nguồn học trực tuyến hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh.

Câu hỏi: “Có những từ vựng nào liên quan đến thời gian cần nắm vững?”

Để diễn đạt thời gian một cách chính xác, bạn cần nắm vững các từ vựng như “hour” (giờ), “minute” (phút), “second” (giây), “morning” (sáng), “afternoon” (chiều), và nhiều từ khác. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên.

Câu hỏi: “Làm thế nào để phân biệt sáng và chiều trong tiếng Anh?”

Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các từ “morning” để chỉ sáng và “afternoon” để chỉ chiều. Thời gian chuyển từ sáng sang chiều thường là khoảng từ 12:00 PM trở đ

Kết luận

Việc diễn đạt mấy giờ rồi bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày. Bằng cách nắm vững cách diễn đạt giờ đồng hồ, phút, và thời gian trong ngày và tuần, bạn sẽ có khả năng giao tiếp một cách chính xác và tự tin.

Khuyến khích bạn luyện tập thường xuyên và thực hành trong các tình huống thực tế để nắm vững kỹ năng này. Đừng ngại tham gia các khóa học tiếng Anh hoặc tìm kiếm các nguồn học trực tuyến để nâng cao khả năng của mình.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các kỹ năng tiếng Anh và các chủ đề khác, hãy truy cập Nào Tốt Nhất – trang review đánh giá sản phẩm dịch vụ tốt nhất. Chúng tôi cung cấp nhiều thông tin hữu ích và đáng tin cậy cho việc học tiếng Anh và nhiều lĩnh vực khác.