Located đi với giới từ gì: Hướng dẫn chi tiết và FAQ

Photo of author

By KePham

Khám phá cách sử dụng “located đi với giới từ gì” và những lưu ý quan trọng. Hướng dẫn chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.

Giới thiệu

Bạn có bao giờ thắc mắc về cách sử dụng “located” đi kèm với giới từ nào không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về việc sử dụng “located” với các giới từ phổ biến nhất. Bạn sẽ hiểu rõ về cách sử dụng chính xác từng giới từ, đồng thời tránh những sai sót thông qua các ví dụ và lưu ý hữu ích. Hãy cùng khám phá!

Các giới từ thường đi kèm với “located”

Giới từ “at”

Khi sử dụng “located” với giới từ “at”, chúng ta thường chỉ định một vị trí xác định. Ví dụ, “The restaurant is located at 123 Main Street” (Nhà hàng nằm tại số 123 đường Main). “At” thường được sử dụng khi chỉ định một địa điểm cụ thể.

Giới từ “in”

“Located” cũng thường được sử dụng với giới từ “in” để chỉ một vị trí trong một khu vực lớn hơn. Ví dụ, “The hotel is located in the heart of the city” (Khách sạn nằm tại trung tâm thành phố). “In” thường được sử dụng khi chỉ định một vị trí trong một khu vực rộng hơn.

Giới từ “on”

Khi sử dụng “located” với giới từ “on”, chúng ta thường đề cập đến một vị trí nằm trên một bề mặt. Ví dụ, “The book is located on the table” (Cuốn sách nằm trên bàn). “On” thường được sử dụng khi chỉ định một vị trí nằm trên một bề mặt.

Giới từ “near”

“Located” cũng có thể được sử dụng với giới từ “near” để chỉ một vị trí gần một địa điểm khác. Ví dụ, “The park is located near the beach” (Công viên nằm gần bãi biển). “Near” thường được sử dụng khi chỉ định một vị trí gần một địa điểm khác.

Giới từ “beside”

Khi sử dụng “located” với giới từ “beside”, chúng ta thường đề cập đến một vị trí nằm bên cạnh một đối tượng khác. Ví dụ, “The school is located beside the library” (Trường học nằm bên cạnh thư viện). “Beside” thường được sử dụng khi chỉ định một vị trí nằm bên cạnh một đối tượng khác.

Giới từ “between”

“Located” cũng có thể được sử dụng với giới từ “between” để chỉ một vị trí nằm giữa hai địa điểm khác nhau. Ví dụ, “The house is located between two mountains” (Ngôi nhà nằm giữa hai ngọn núi). “Between” thường được sử dụng khi chỉ định một vị trí nằm giữa hai địa điểm khác nhau.

Các ví dụ về cách sử dụng “located” với các giới từ

Ví dụ với giới từ “at”

  • Nơi hẹn gặp: “Let’s meet at the café located at the corner of the street” (Hãy gặp nhau tại quán cà phê nằm ở góc đường).
  • Địa điểm du lịch: “The famous landmark is located at the top of the hill” (Địa điểm nổi tiếng nằm ở đỉnh đồi).

Ví dụ với giới từ “in”

  • Địa điểm công cộng: “The playground is located in the park” (Sân chơi nằm trong công viên).
  • Tòa nhà: “The company’s headquarters is located in the city center” (Trụ sở chính của công ty nằm ở trung tâm thành phố).

Ví dụ với giới từ “on”

  • Vị trí đồ vật: “The vase is located on the shelf” (Bình hoa nằm trên kệ).
  • Địa điểm công cộng: “The signboard is located on the entrance gate” (Tấm biển nằm trên cổng vào).

Ví dụ với giới từ “near”

  • Cửa hàng: “The supermarket is located near the train station” (Siêu thị nằm gần ga tàu).
  • Trường học: “The school is located near the residential area” (Trường học nằm gần khu dân cư).

Ví dụ với giới từ “beside”

  • Các cơ sở y tế: “The clinic is located beside the hospital” (Phòng khám nằm bên cạnh bệnh viện).
  • Trung tâm mua sắm: “The mall is located beside the movie theater” (Trung tâm mua sắm nằm bên cạnh rạp chiếu phim).

Ví dụ với giới từ “between”

  • Địa điểm du lịch: “The waterfall is located between two mountains” (Thác nước nằm giữa hai ngọn núi).
  • Các tòa nhà: “The restaurant is located between the bank and the bookstore” (Nhà hàng nằm giữa ngân hàng và hiệu sách).

Các lưu ý khi sử dụng “located” với các giới từ

Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng “at”

  • Địa chỉ cụ thể: “The event is located at 456 Park Avenue” (Sự kiện diễn ra tại số 456 đường Park).
  • Địa điểm công cộng: “The concert is located at the stadium” (Buổi hòa nhạc diễn ra tại sân vận động).

Cách phân biệt giữa “located on” và “located in”

  • “Located on” thường chỉ vị trí nằm trên một bề mặt (ví dụ: trên bàn).
  • “Located in” thường chỉ vị trí nằm trong một khu vực rộng hơn (ví dụ: trong thành phố).

Động từ hoặc danh từ đi kèm với “located” khi sử dụng với các giới từ

  • Sử dụng “located” với danh từ, ví dụ: “The hotel is located in the city center” (Khách sạn nằm ở trung tâm thành phố).
  • Sử dụng “located” với động từ, ví dụ: “The museum is located near the river” (Bảo tàng nằm gần sông).

FAQ (Câu hỏi thường gặp về “located đi với giới từ gì”)

Câu hỏi 1: “Có thể sử dụng “located” với giới từ “under” không?”

  • Có, chúng ta có thể sử dụng “located” với giới từ “under” khi muốn chỉ vị trí nằm dưới một đối tượng khác. Ví dụ, “The car is located under the tree” (Xe ô tô nằm dưới cây).

Câu hỏi 2: “Ngữ cảnh nào thích hợp cho việc sử dụng “located beside”?”

  • “Located beside” thường được sử dụng khi muốn chỉ vị trí nằm bên cạnh một đối tượng khác. Ví dụ, “The café is located beside the bookstore” (Quán cà phê nằm bên cạnh hiệu sách). Đây là một cách diễn đạt phổ biến trong dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Câu hỏi 3: “Có thể dùng “located between” để chỉ một địa điểm nằm giữa hai địa điểm khác không?”

  • Đúng, chúng ta có thể sử dụng “located between” để chỉ một địa điểm nằm giữa hai địa điểm khác. Ví dụ, “The park is located between the lake and the mountains” (Công viên nằm giữa hồ và núi).

Kết luận

Từ bài viết trên, bạn đã hiểu rõ về cách sử dụng “located” đi kèm với các giới từ phổ biến nhất. Bằng việc sử dụng đúng giới từ, bạn sẽ truyền đạt thông tin về vị trí một cách chính xác và dễ hiểu. Hãy luôn lưu ý các lưu ý và ví dụ đã được chia sẻ để tránh những sai sót không đáng có. Nếu bạn cần thêm thông tin hay muốn tìm hiểu về các vấn đề liên quan, hãy truy cập Nào Tốt Nhất – trang review đánh giá sản phẩm dịch vụ tốt nhất.