Enthusiastic đi với giới từ gì: Hướng dẫn sử dụng và những ví dụ cụ thể

Photo of author

By AnhNhu

Tìm hiểu cách sử dụng “enthusiastic đi với giới từ gì” và những ví dụ cụ thể. Đọc ngay để biết cách diễn đạt một cách chính xác và tự tin!

Giới thiệu

Bạn đã bao giờ gặp phải từ “enthusiastic” trong tiếng Anh và không biết cách sử dụng nó với đúng giới từ? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm “enthusiastic đi với giới từ gì” và cung cấp cho bạn những ví dụ cụ thể để bạn có thể sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin.

Định nghĩa về “enthusiastic”

Trước khi tìm hiểu về cách sử dụng “enthusiastic” với giới từ, chúng ta hãy tìm hiểu một chút về ý nghĩa và đặc điểm của từ này. “Enthusiastic” là một tính từ để miêu tả sự hăng hái, nhiệt tình và đam mê đối với một việc gì đó. Người được miêu tả là “enthusiastic” thường tỏ ra phấn khích và chủ động trong việc thể hiện sự quan tâm.

Các giới từ thường đi kèm với “enthusiastic”

Để sử dụng “enthusiastic” một cách chính xác, chúng ta cần biết rõ về các giới từ thường đi kèm. Dưới đây là một số giới từ phổ biến mà chúng ta thường sử dụng với “enthusiastic”:

  1. “About”: “enthusiastic about” có nghĩa là nhiệt tình hoặc hào hứng về một điều gì đó. Ví dụ: “She is enthusiastic about learning new languages.”

  2. “For”: “enthusiastic for” có nghĩa là nhiệt tình hoặc hào hứng với một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: “He is enthusiastic for the upcoming sports event.”

  3. “In”: “enthusiastic in” có nghĩa là nhiệt tình hoặc hào hứng trong việc tham gia hoạt động nào đó. Ví dụ: “They are enthusiastic in volunteering for charity work.”

  4. “About” hoặc “over”: “enthusiastic about/over” có nghĩa là nhiệt tình hoặc hào hứng với một sự kiện hoặc tin tức cụ thể. Ví dụ: “The fans are enthusiastic about/over the new album release.”

Những ví dụ về cách sử dụng “enthusiastic” với giới từ

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “enthusiastic” với giới từ, hãy xem qua các ví dụ dưới đây:

  1. “She is enthusiastic about learning new languages.”

    • Cô ấy nhiệt tình học các ngôn ngữ mớ
  2. “He is enthusiastic for the upcoming sports event.”

    • Anh ấy hào hứng với sự kiện thể thao sắp tớ
  3. “They are enthusiastic in volunteering for charity work.”

    • Họ nhiệt tình tham gia công việc tình nguyện từ thiện.
  4. “The fans are enthusiastic about/over the new album release.”

    • Các fan hâm mộ đang phấn khích với việc phát hành album mớ

      FAQ (Các câu hỏi thường gặp)

Q: “enthusiastic đi với giới từ gì?”

A: “enthusiastic” thường đi kèm với các giới từ như “about,” “for,” “in,” “about/over” để diễn tả sự nhiệt tình, hào hứng đối với một việc gì đó.

Q: Tôi có thể sử dụng “enthusiastic” mà không đi kèm với giới từ không?

A: Có, bạn có thể sử dụng “enthusiastic” mà không đi kèm với giới từ. Ví dụ: “She is always enthusiastic.”

Kết luận

Sau khi tìm hiểu về “enthusiastic đi với giới từ gì,” chúng ta đã nhận thấy rằng “enthusiastic” thường đi kèm với các giới từ như “about,” “for,” “in,” “about/over.” Việc sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp chúng ta diễn đạt một cách chính xác và tự tin. Hãy nắm vững các ví dụ và thực hành để sử dụng “enthusiastic” một cách thành thạo.

Nào Tốt Nhất – trang review đánh giá sản phẩm dịch vụ tốt nhất.

Đọc thêm về công nghệ giáo dục tại đây