Cú pháp INSERT trong SQL: Giới thiệu và tác dụng

Photo of author

By Thai Len

Tìm hiểu cú pháp insert trong sql: Giới thiệu, tác dụng và cách sử dụng cú pháp insert trong sql. Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu trên Nào Tốt Nhất!

Trong lập trình SQL, cú pháp INSERT là một trong những câu lệnh cơ bản và quan trọng nhất. Có thể hiểu đơn giản rằng, cú pháp INSERT dùng để chèn dữ liệu vào bảng trong CSDL. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về cú pháp này và tầm quan trọng của nó, chúng ta cùng tìm hiểu kỹ hơn về cú pháp INSERT trong SQL.

Khái niệm cú pháp INSERT trong SQL

Cú pháp INSERT trong SQL là một câu lệnh dùng để chèn dữ liệu mới vào bảng. Câu lệnh sẽ có dạng như sau:

INSERT INTO table_name (column1, column2, column3, ...)
VALUES (value1, value2, value3, ...);

Ở đây, table_name là tên của bảng muốn chèn dữ liệu, column1, column2, column3 là tên các cột của bảng đó, và value1, value2, value3 là giá trị của các cột đó. Nếu muốn chèn nhiều hàng dữ liệu cùng lúc, chúng ta có thể sử dụng danh sách giá trị để chèn tất cả các giá trị vào bảng đó.

Tác dụng của cú pháp INSERT trong SQL

Cú pháp INSERT trong SQL có tác dụng chính là chèn dữ liệu mới vào bảng. Điều này giúp cho chúng ta có thể lưu trữ thông tin mới và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả hơn. Ngoài ra, cú pháp INSERT còn có thể được sử dụng để thêm mới các bản ghi vào bảng, hoặc thay đổi các bản ghi đã có trong bảng.

Cú pháp INSERT trong SQL được sử dụng trong những trường hợp nào?

Cú pháp INSERT trong SQL được sử dụng khi chúng ta muốn thêm dữ liệu mới vào bảng trong CSDL. Cụ thể, cú pháp này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Thêm mới các bản ghi vào bảng.
  • Thêm mới các cột vào bảng đã có sẵn.
  • Thay đổi dữ liệu đã có trong bảng.
  • Sao chép dữ liệu từ bảng này sang bảng khác.

Với những trường hợp này, cú pháp INSERT trong SQL sẽ giúp chúng ta thao tác với dữ liệu một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn.

Cú pháp INSERT INTO trong SQL

Cú pháp INSERT INTO trong SQL là một trong những cách chèn dữ liệu vào bảng, và cũng là cú pháp phổ biến nhất. Có thể hiểu rằng, cú pháp này dùng để chèn dữ liệu mới vào bảng trong CSDL. Dưới đây là một số cú pháp INSERT INTO trong SQL phổ biến.

Cú pháp INSERT INTO với một cột

Cú pháp INSERT INTO với một cột được sử dụng khi chúng ta chỉ muốn chèn dữ liệu vào một cột cụ thể trong bảng. Câu lệnh sẽ có dạng như sau:

INSERT INTO table_name (column_name)
VALUES (value);

Ở đây, table_name là tên của bảng muốn chèn dữ liệu, column_name là tên của cột muốn chèn dữ liệu, và value là giá trị của cột đó.

Cú pháp INSERT INTO với nhiều cột

Cú pháp INSERT INTO với nhiều cột được sử dụng khi chúng ta muốn chèn dữ liệu vào nhiều cột của bảng cùng lúc. Câu lệnh sẽ có dạng như sau:

INSERT INTO table_name (column1, column2, column3, ...)
VALUES (value1, value2, value3, ...);

Ở đây, table_name là tên của bảng muốn chèn dữ liệu, column1, column2, column3 là tên của các cột muốn chèn dữ liệu, và value1, value2, value3 là giá trị của các cột đó.

Cú pháp INSERT INTO với giá trị mặc định

Cú pháp INSERT INTO với giá trị mặc định được sử dụng khi chúng ta muốn chèn dữ liệu vào một cột có giá trị mặc định. Câu lệnh sẽ có dạng như sau:

INSERT INTO table_name (column_name)
VALUES (DEFAULT);

Ở đây, table_name là tên của bảng muốn chèn dữ liệu, column_name là tên của cột có giá trị mặc định.

Cú pháp INSERT INTO với dữ liệu từ một bảng khác

Cú pháp INSERT INTO với dữ liệu từ một bảng khác được sử dụng khi chúng ta muốn sao chép dữ liệu từ một bảng khác vào bảng hiện tạCâu lệnh sẽ có dạng như sau:

INSERT INTO table_name (column1, column2, column3, ...)
SELECT column1, column2, column3, ...
FROM another_table_name
WHERE condition;

Ở đây, table_name là tên của bảng muốn chèn dữ liệu, column1, column2, column3 là tên của các cột muốn chèn dữ liệu, another_table_name là tên của bảng khác muốn sao chép dữ liệu, và condition là điều kiện để lấy dữ liệu.

Cú pháp INSERT INTO SELECT trong SQL

Khái niệm cú pháp INSERT INTO SELECT trong SQL

Cú pháp INSERT INTO SELECT trong SQL là một câu lệnh được sử dụng để thêm dữ liệu mới vào bảng từ bảng khác. Điều này giúp cho chúng ta có thể sao chép dữ liệu từ bảng này sang bảng khác một cách nhanh chóng và tiện lợ
Câu lệnh sẽ có dạng như sau:

INSERT INTO table_name (column1, column2, column3, ...)
SELECT column1, column2, column3, ...
FROM table_name;

Ở đây, table_name là tên của bảng muốn chèn dữ liệu, column1, column2, column3 là tên các cột của bảng đó. Chúng ta có thể chọn một hoặc nhiều cột để sao chép dữ liệu từ bảng khác vào bảng muốn chèn dữ liệu.

Cách sử dụng cú pháp INSERT INTO SELECT trong SQL

Để sử dụng cú pháp INSERT INTO SELECT trong SQL, chúng ta cần làm theo các bước sau:

  1. Xác định bảng nguồn và bảng đích.
  2. Chọn các cột muốn sao chép dữ liệu.
  3. Thực hiện câu lệnh INSERT INTO SELECT để sao chép dữ liệu.

Ví dụ minh họa về cú pháp INSERT INTO SELECT trong SQL

Giả sử chúng ta có hai bảng productproduct_backup với các cột tương tự nhau. Chúng ta muốn sao chép tất cả các bản ghi từ bảng product sang bảng product_backup. Để thực hiện điều này, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh INSERT INTO SELECT như sau:

INSERT INTO product_backup (product_name, product_price, product_quantity)
SELECT product_name, product_price, product_quantity
FROM product;

Ở đây, chúng ta đã sao chép tất cả các bản ghi từ bảng product sang bảng product_backup với các cột product_name, product_price, product_quantity.

Cú pháp INSERT IGNORE trong SQL

Khái niệm cú pháp INSERT IGNORE trong SQL

Cú pháp INSERT IGNORE trong SQL là một câu lệnh dùng để chèn dữ liệu mới vào bảng, tương tự như cú pháp INSERT thông thường. Tuy nhiên, với cú pháp INSERT IGNORE, nếu xuất hiện lỗi khi chèn dữ liệu, hệ thống sẽ bỏ qua lỗi đó và tiếp tục thực hiện câu lệnh, không dừng lại như các câu lệnh INSERT thông thường.

Cú pháp của INSERT IGNORE cũng tương tự như cú pháp của INSERT thông thường như sau:

INSERT IGNORE INTO table_name (column1, column2, column3, ...)
VALUES (value1, value2, value3, ...);

Ở đây, table_name là tên của bảng muốn chèn dữ liệu, column1, column2, column3 là tên các cột của bảng đó, và value1, value2, value3 là giá trị của các cột đó.

Tác dụng của cú pháp INSERT IGNORE trong SQL

Cú pháp INSERT IGNORE trong SQL có tác dụng chính là chèn dữ liệu mới vào bảng, tương tự như cú pháp INSERT thông thường. Tuy nhiên, nếu trong quá trình chèn dữ liệu xuất hiện lỗi, hệ thống sẽ bỏ qua lỗi đó và tiếp tục thực hiện câu lệnh, không dừng lại như các câu lệnh INSERT thông thường.

Với tác dụng này, cú pháp INSERT IGNORE trong SQL thường được sử dụng trong các trường hợp muốn chèn dữ liệu vào bảng mà không cần quan tâm đến các lỗi có thể xảy ra trong quá trình chèn dữ liệu.

Ví dụ minh họa về cú pháp INSERT IGNORE trong SQL

Ví dụ sau đây sử dụng cú pháp INSERT IGNORE để chèn dữ liệu vào bảng students, với cột id là khóa chính của bảng này:

INSERT IGNORE INTO students (id, name, age, address)
VALUES (1, 'John', 20, 'New York'),
       (2, 'Alice', 21, 'London'),
       (3, 'Bob', 22, 'Paris'),
       (4, 'John', 20, 'New York');

Trong ví dụ này, chúng ta thêm 4 bản ghi vào bảng students. Tuy nhiên, bản ghi cuối cùng có giá trị trùng với bản ghi đầu tiên, với cột id là khóa chính của bảng. Nếu sử dụng câu lệnh INSERT thông thường, hệ thống sẽ báo lỗi và dừng lạTuy nhiên, với cú pháp INSERT IGNORE, hệ thống sẽ bỏ qua lỗi này và tiếp tục thực hiện câu lệnh.

Cú pháp INSERT ON DUPLICATE KEY UPDATE trong SQL

Khái niệm cú pháp INSERT ON DUPLICATE KEY UPDATE trong SQL

Cú pháp INSERT ON DUPLICATE KEY UPDATE trong SQL là một câu lệnh dùng để chèn dữ liệu mới vào bảng, nhưng nếu dữ liệu đã tồn tại thì sẽ thực hiện cập nhật lại dữ liệu đó thay vì chèn thêm mớCâu lệnh sẽ có dạng như sau:

INSERT INTO table_name (column1, column2, column3, ...)
VALUES (value1, value2, value3, ...)
ON DUPLICATE KEY UPDATE column1 = value1, column2 = value2, ...;

Ở đây, table_name là tên của bảng muốn chèn dữ liệu, column1, column2, column3 là tên các cột của bảng đó, và value1, value2, value3 là giá trị của các cột đó. Nếu dữ liệu đã tồn tại trong bảng, câu lệnh sẽ thực hiện cập nhật lại giá trị của các cột tương ứng.

Tác dụng của cú pháp INSERT ON DUPLICATE KEY UPDATE trong SQL

Cú pháp INSERT ON DUPLICATE KEY UPDATE trong SQL có tác dụng giúp cho chúng ta có thể cập nhật lại dữ liệu nếu như dữ liệu đã tồn tại trong bảng. Điều này giúp cho chúng ta có thể quản lý dữ liệu một cách hiệu quả hơn và tránh tình trạng trùng lặp dữ liệu.

Ví dụ minh họa về cú pháp INSERT ON DUPLICATE KEY UPDATE trong SQL

Giả sử chúng ta có một bảng student với các cột là id, name, age, gender. Nếu chúng ta muốn thêm mới một sinh viên vào bảng và nếu sinh viên đó đã tồn tại thì sẽ cập nhật lại thông tin của sinh viên đó, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh INSERT ON DUPLICATE KEY UPDATE như sau:

INSERT INTO student (id, name, age, gender)
VALUES (1, 'John', 20, 'Male')
ON DUPLICATE KEY UPDATE name = 'John', age = 20, gender = 'Male';

Ở đây, nếu sinh viên có id là 1 đã tồn tại trong bảng, câu lệnh sẽ cập nhật lại thông tin của sinh viên đó thay vì chèn thêm mớNếu sinh viên chưa tồn tại, câu lệnh sẽ thêm mới một sinh viên có id là 1 với thông tin là name là ‘John’, age là 20 và gender là ‘Male’.

Kết luận

Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu kỹ hơn về cú pháp INSERT trong SQL và tầm quan trọng của nó trong việc quản lý dữ liệu. Với cú pháp INSERT, chúng ta có thể chèn dữ liệu mới vào bảng một cách dễ dàng và nhanh chóng. Đồng thời, cũng có thể sửa đổi và thay đổi dữ liệu đã có trong bảng một cách hiệu quả.

Tuy nhiên, để sử dụng cú pháp INSERT trong SQL hiệu quả, chúng ta cần phải hiểu rõ về cú pháp và cách sử dụng nó. Để đảm bảo tính chính xác và an toàn cho dữ liệu, chúng ta cần phải kiểm tra và xác thực dữ liệu trước khi chèn vào bảng. Đồng thời, cũng cần phải đảm bảo tính duy nhất và không trùng lặp trong các giá trị khóa chính để tránh sự cố không mong muốn.

Với những kiến thức và kinh nghiệm đã tìm hiểu được, chúng ta có thể sử dụng cú pháp INSERT trong SQL một cách hiệu quả và chính xác. Điều này sẽ giúp cho việc quản lý dữ liệu trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn. Nếu bạn đang làm việc với CSDL và muốn tìm hiểu thêm về cú pháp INSERT trong SQL, đừng ngần ngại hãy thực hiện những bước tìm hiểu và thực hành để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực này.

Nào Tốt Nhất hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và sử dụng cú pháp INSERT trong SQL. Hãy cùng chia sẻ và đóng góp ý kiến để chúng ta có thể cùng nhau học hỏi và phát triển.