Cách vào chế độ Safe Mode trên các hệ điều hành phổ biến

Photo of author

By Anh Nguyen

Hướng dẫn cách vào chế độ safe mode trên Windows, macOS và Android. Xử lý sự cố và bảo vệ hệ thống dễ dàng với cách vào chế độ Safe Mode hiệu quả.

Bạn đã bao giờ gặp phải tình huống khi máy tính của mình gặp lỗi, khởi động chậm chạp hoặc bị nhiễm virus? Trong những trường hợp như vậy, chế độ Safe Mode là giải pháp hữu hiệu để khắc phục sự cố và đảm bảo an toàn cho hệ thống của bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách vào chế độ Safe Mode trên các hệ điều hành phổ biến như Windows, macOS và Android.

Giới thiệu về chế độ Safe Mode

Trước khi tìm hiểu cách vào chế độ Safe Mode, hãy cùng tìm hiểu về khái niệm này. Chế độ Safe Mode là một chế độ hoạt động đặc biệt của hệ điều hành, cho phép bạn khởi động máy tính với các driver và ứng dụng cơ bản nhất. Chế độ này giới hạn các tác vụ và tiến trình chạy trong hệ thống, giúp bạn xác định và khắc phục các vấn đề gây ra sự cố.

Tại sao cần dùng chế độ Safe Mode?

Chế độ Safe Mode là một công cụ hữu ích để xử lý các vấn đề liên quan đến phần mềm, driver, và các tác vụ khởi động. Khi máy tính của bạn gặp lỗi, việc khởi động vào chế độ Safe Mode giúp bạn:

  • Loại bỏ các ứng dụng và driver gây ra xung đột hoặc lỗi
  • Xác định xem vấn đề có phải do phần mềm hay phần cứng gây ra
  • Loại bỏ virus và phần mềm độc hại
  • Kiểm tra các vấn đề liên quan đến phần mềm bảo mật
  • Sửa lỗi hệ thống và khôi phục lại cấu hình mặc định

Bây giờ chúng ta hãy tìm hiểu cách vào chế độ Safe Mode trên các hệ điều hành phổ biến.

Cách vào chế độ Safe Mode trên hệ điều hành Windows

Nếu bạn sử dụng hệ điều hành Windows, sau đây là các bước để vào chế độ Safe Mode:

Bước 1: Mở menu Start

Đầu tiên, hãy mở menu Start bằng cách nhấn vào biểu tượng Windows ở góc dưới cùng bên trái màn hình hoặc nhấn phím Windows trên bàn phím.

Bước 2: Chọn Settings

Từ menu Start, chọn biểu tượng “Settings” (Cài đặt) để mở cửa sổ Settings.

Bước 3: Chọn Update & Security

Trong cửa sổ Settings, hãy chọn “Update & Security” (Cập nhật và Bảo mật).

Bước 4: Chọn Recovery

Trong cửa sổ Update & Security, chọn “Recovery” (Khôi phục).

Bước 5: Chọn Restart now

Trong phần “Advanced startup” (Khởi động nâng cao), chọn “Restart now” (Khởi động lại ngay).

Bước 6: Chọn Troubleshoot và Safe Mode

Sau khi máy tính khởi động lại, chọn “Troubleshoot” (Khắc phục sự cố) và sau đó chọn “Advanced options” (Tùy chọn nâng cao). Tiếp theo, chọn “Startup Settings” (Cài đặt khởi động) và cuối cùng chọn “Restart” (Khởi động lại) để vào chế độ Safe Mode.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách vào chế độ Safe Mode trên hệ điều hành Windows, bạn có thể tham khảo bài viết Cách vào chế độ Safe Mode trên Windows 10 trên trang web Nào Tốt Nhất.

Cách vào chế độ Safe Mode trên hệ điều hành macOS

Nếu bạn sử dụng hệ điều hành macOS, dưới đây là các bước để vào chế độ Safe Mode:

Bước 1: Tắt hoàn toàn máy tính

Đầu tiên, hãy tắt hoàn toàn máy tính bằng cách nhấn và giữ nút nguồn cho đến khi máy tính tắt.

Bước 2: Bật máy tính và nhấn phím Shift liên tục

Bật máy tính lên và ngay khi bạn nghe tiếng khởi động, nhấn và giữ phím Shift liên tục cho đến khi màn hình hiển thị đăng nhập.

Bước 3: Đăng nhập vào tài khoản người quản trị

Sau khi máy tính khởi động vào chế độ Safe Mode, đăng nhập vào tài khoản người quản trị của bạn để tiếp tục sử dụng hệ thống.

Để biết thêm thông tin về cách vào chế độ Safe Mode trên hệ điều hành macOS, hãy xem bài viết Cách vào chế độ Safe Mode trên macOS trên trang web Nào Tốt Nhất.

Cách vào chế độ Safe Mode trên hệ điều hành Android

Nếu bạn sử dụng hệ điều hành Android, sau đây là các bước để vào chế độ Safe Mode:

Bước 1: Nhấn và giữ nút nguồn

Đầu tiên, nhấn và giữ nút nguồn trên điện thoại của bạn cho đến khi hiển thị menu tắt.

Bước 2: Chọn “Tắt nguồn” hoặc “Khởi động lại”

Trên menu tắt, chọn “Tắt nguồn” hoặc “Khởi động lại” để tắt điện thoại của bạn.

Bước 3: Chờ máy tắt và nhấn và giữ nút nguồn + nút giảm âm lượng

Sau khi điện thoại tắt, nhấn và giữ nút nguồn cùng lúc với nút giảm âm lượng. Tiếp tục giữ các nút này cho đến khi màn hình khởi động và hiển thị chế độ Safe Mode.

Bước 4: Chờ cho đến khi chế độ Safe Mode xuất hiện

Sau khi màn hình hiển thị chế độ Safe Mode, bạn có thể thực hiện các bước khắc phục sự cố hoặc gỡ bỏ ứng dụng gây ra xung đột.

Để biết thêm thông tin về cách vào chế độ Safe Mode trên hệ điều hành Android, hãy xem bài viết Cách vào chế độ Safe Mode trên Android trên trang web Nào Tốt Nhất.

FAQ (Các câu hỏi thường gặp)

Câu hỏi 1: Safe Mode có an toàn cho dữ liệu của tôi không?

Chế độ Safe Mode không ảnh hưởng đến dữ liệu của bạn. Nó chỉ giới hạn các tác vụ và tiến trình chạy trong hệ thống, nhằm giúp bạn xác định và khắc phục các vấn đề gây ra sự cố. Dữ liệu của bạn vẫn được bảo tồn an toàn.

Câu hỏi 2: Làm thế nào để khắc phục lỗi trong chế độ Safe Mode?

Khi bạn ở chế độ Safe Mode, bạn có thể thử các phương pháp khắc phục sự cố như gỡ bỏ các ứng dụng gây ra xung đột, kiểm tra và loại bỏ virus, sửa lỗi hệ thống, hoặc khôi phục lại cấu hình mặc định. Nếu vấn đề không được giải quyết, bạn có thể cần tìm đến sự trợ giúp từ chuyên gia.

Câu hỏi 3: Làm thế nào để thoát khỏi chế độ Safe Mode?

Để thoát khỏi chế độ Safe Mode trên các hệ điều hành Windows và macOS, bạn chỉ cần khởi động lại máy tính. Đối với hệ điều hành Android, bạn cũng có thể thoát bằng cách tắt điện thoại và khởi động lại bình thường.

Kết luận

Chế độ Safe Mode là một công cụ quan trọng để khắc phục sự cố và đảm bảo an toàn cho hệ thống của bạn. Bằng cách vào chế độ Safe Mode, bạn có thể loại bỏ các ứng dụng gây ra xung đột, xác định vấn đề gốc, loại bỏ virus và sửa lỗi hệ thống. Điều này giúp duy trì sự ổn định và hiệu suất của máy tính hoặc điện thoại di động của bạn.

Hãy nhớ rằng chế độ Safe Mode là một công cụ hữu ích, nhưng nên được sử dụng chỉ khi cần thiết. Nếu bạn gặp phải các vấn đề nghiêm trọng hoặc không tự tin trong việc khắc phục sự cố, hãy tìm đến sự trợ giúp từ chuyên gia. Nào Tốt Nhất luôn là nơi bạn có thể tìm thấy những thông tin hữu ích và đáng tin cậy về các vấn đề công nghệ.