Tìm từ đồng nghĩa với “khả năng” trong Tiếng Việt? Khám phá những từ như năng lực, tài năng, kỹ năng trên Nào Tốt Nhất.
Chắc hẳn bạn đã từng gặp phải tình huống khi muốn sử dụng từ “khả năng” trong Tiếng Việt, nhưng lại muốn thay thế nó bằng một từ khác để văn phong của bạn trở nên phong phú hơn. Vậy từ đồng nghĩa với từ “khả năng” trong Tiếng Việt là gì? Trên trang web Nào Tốt Nhất, chúng tôi sẽ giúp bạn khám phá các từ đồng nghĩa phổ biến và cung cấp một số gợi ý để tìm thấy chúng một cách dễ dàng. Hãy cùng tìm hiểu ngay!
FAQ về từ đồng nghĩa với từ “khả năng” trong Tiếng Việt
- Từ “khả năng” có đồng nghĩa với những từ nào?
- Làm thế nào để tìm từ đồng nghĩa với từ “khả năng”?
- Có những cấu trúc câu nào để sử dụng từ đồng nghĩa với từ “khả năng”?
Khám phá các từ đồng nghĩa với từ “khả năng” trong Tiếng Việt
- Từ đồng nghĩa “năng lực”
- Từ đồng nghĩa “tài năng”
- Từ đồng nghĩa “kỹ năng”
- Từ đồng nghĩa “trình độ”
- Từ đồng nghĩa “năng khiếu”
Từ đồng nghĩa “năng lực”
Từ “năng lực” là một từ đồng nghĩa phổ biến với từ “khả năng.” Khi muốn diễn đạt về khả năng hoặc kỹ năng của một người, bạn có thể sử dụng từ này. Ví dụ: “Anh ta có năng lực vượt qua mọi thử thách.”
Từ đồng nghĩa “tài năng”
“Tài năng” cũng là một từ có ý nghĩa tương tự với “khả năng.” Từ này thường được sử dụng để nói về khả năng vượt trội hoặc thiên bẩm của một ngườVí dụ: “Cô ấy có tài năng ca hát xuất sắc.”
Từ đồng nghĩa “kỹ năng”
Khi bạn muốn nhấn mạnh vào khả năng hoặc kỹ năng đặc biệt của một người, từ “kỹ năng” là một lựa chọn thích hợp. Ví dụ: “Anh ta có kỹ năng lãnh đạo tốt.”
Từ đồng nghĩa “trình độ”
“Trình độ” là một từ đồng nghĩa khác với “khả năng.” Từ này thường được sử dụng để diễn đạt về mức độ thành thạo hay hiểu biết của một ngườVí dụ: “Cô ấy có trình độ tiếng Anh cao.”
Từ đồng nghĩa “năng khiếu”
“Năng khiếu” là một từ đồng nghĩa thú vị với “khả năng.” Từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng tự nhiên hoặc sở trường của một ngườVí dụ: “Anh ta có năng khiếu về hội họa.”
Cách tìm từ đồng nghĩa với từ “khả năng” trong Tiếng Việt
- Sử dụng từ điển tiếng Việt
- Tra cứu trên các trang web từ điển trực tuyến
- Tìm kiếm từ đồng nghĩa thông qua câu ví dụ
Cấu trúc câu sử dụng từ đồng nghĩa với từ “khả năng”
- Câu khẳng định
- Câu phủ định
- Câu nghi vấn
Ví dụ về cách sử dụng từ đồng nghĩa với từ “khả năng” trong câu
- Ví dụ về câu khẳng định
- Ví dụ về câu phủ định
- Ví dụ về câu nghi vấn
Kết luận
Từ “khả năng” trong Tiếng Việt có nhiều từ đồng nghĩa mang ý nghĩa tương tự như “năng lực,” “tài năng,” “kỹ năng,” “trình độ,” và “năng khiếu.” Việc tìm hiểu và sử dụng đúng từ đồng nghĩa sẽ làm cho văn phong Tiếng Việt của bạn phong phú và linh hoạt hơn. Hãy truy cập vào Nào Tốt Nhất để tìm hiểu thêm về các từ đồng nghĩa khác trong Tiếng Việt. Nào Tốt Nhất – trang review đánh giá sản phẩm dịch vụ tốt nhất.