Từ đồng nghĩa với từ difficult trong Tiếng Việt là gì?

Photo of author

By DungTran

Tìm hiểu từ đồng nghĩa với từ “difficult” trong Tiếng Việt. Cùng khám phá những từ thay thế thú vị trong bài viết này!

Giới thiệu

Bạn có bao giờ gặp khó khăn trong việc tìm từ đồng nghĩa với từ “difficult” trong Tiếng Việt? Trên thực tế, việc tìm từ đồng nghĩa có thể gây nhiều khó khăn cho người học ngôn ngữ. Chính vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ đồng nghĩa của “difficult” trong Tiếng Việt.

Ý nghĩa của từ difficult trong Tiếng Việt

Trước khi tìm hiểu các từ đồng nghĩa, hãy cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa cơ bản của từ “difficult” trong Tiếng Việt. “Difficult” có nghĩa là khó khăn, gian khổ hoặc phức tạp. Đây là một từ thường được sử dụng để miêu tả một tình huống hoặc nhiệm vụ mà đòi hỏi sự nỗ lực, kỹ năng hoặc kiến thức đặc biệt để vượt qua.

Ví dụ:

  • Câu này rất khó hiểu.
  • Bài tập toán này rất khó.

Từ đồng nghĩa với từ difficult trong Tiếng Việt

Bây giờ, chúng ta hãy tìm hiểu các từ đồng nghĩa với “difficult” trong Tiếng Việt. Dưới đây là một số từ bạn có thể sử dụng thay thế cho “difficult”:

  1. Phức tạp
    Từ “phức tạp” có nghĩa tương tự với “difficult”. Đây là một từ được sử dụng để miêu tả một tình huống hoặc vấn đề khó hiểu hoặc đòi hỏi sự tư duy phức tạp.

Ví dụ:

  • Bài toán này rất phức tạp, tôi không thể giải được.
  • Vấn đề này quá phức tạp để hiểu.
  1. Khó khăn
    “Khó khăn” là một từ khá phổ biến và thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa cho “difficult”. Nó có nghĩa là một tình huống hoặc công việc đòi hỏi sự nỗ lực, kỹ năng hoặc kiến thức cao để hoàn thành.

Ví dụ:

  • Đề thi này rất khó khăn, tôi cần nỗ lực nhiều hơn.
  • Tôi đã gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tiếng Anh.
  1. Gay go
    “Gay go” là một từ đồng nghĩa khác cho “difficult”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một tình huống hoặc vấn đề gây ra sự phiền toái hoặc khó khăn.

Ví dụ:

  • Cuộc họp này thật gay go, không có quyết định chính xác nào được đưa ra.
  • Việc làm này đã mang lại nhiều gay go cho tô
  1. Khó khăn khôn cùng
    “Khó khăn khôn cùng” là một cách miêu tả mức độ khó khăn cao. Từ này thường được sử dụng khi một vấn đề hoặc công việc gặp phải rất nhiều khó khăn và đòi hỏi sự nỗ lực lớn để vượt qua.

Ví dụ:

  • Dự án này đang gặp phải khó khăn khôn cùng, chúng ta cần tìm giải pháp ngay.
  • Tôi đã đối mặt với một thử thách khó khăn khôn cùng trong cuộc sống của mình.

Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về các từ đồng nghĩa khác của “difficult” trong Tiếng Việt.

FAQ: Các câu hỏi thường gặp về từ đồng nghĩa với difficult trong Tiếng Việt

Câu hỏi 1: Từ nào là đồng nghĩa với difficult nhất?

Trong Tiếng Việt, từ “phức tạp” là từ đồng nghĩa với “difficult” nhất. Cả hai từ đều miêu tả một tình huống, vấn đề hoặc công việc đòi hỏi sự nỗ lực, kỹ năng hoặc kiến thức đặc biệt để vượt qua.

Câu hỏi 2: Có những từ đồng nghĩa nào khác với difficult trong Tiếng Việt?

Ngoài từ “phức tạp”, còn có các từ đồng nghĩa khác như “khó khăn”, “gay go”, và “khó khăn khôn cùng” có thể sử dụng để thay thế cho “difficult” trong Tiếng Việt.

Các từ liên quan đến difficult

Ngoài các từ đồng nghĩa, còn có một số từ liên quan đến “difficult” trong Tiếng Việt. Dưới đây là một số từ bạn có thể quan tâm:

  1. Thách thức
  2. Gian nan
  3. Rắc rối
  4. Trở ngại

Mỗi từ có một ý nghĩa và cách sử dụng riêng, nhưng tất cả đều liên quan đến khía cạnh khó khăn và gian khổ.

Kết luận

Trên đây là những từ đồng nghĩa với “difficult” trong Tiếng Việt mà chúng ta đã tìm hiểu. Nhớ rằng, việc sử dụng các từ đồng nghĩa có thể làm cho văn phong của bạn phong phú hơn và tránh sự lặp lại trong bài viết. Hãy sử dụng các từ này một cách linh hoạt để biểu đạt ý nghĩa một cách chính xác và sáng tạo.

Nào Tốt Nhất hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ đồng nghĩa của “difficult” trong Tiếng Việt. Đừng ngần ngại chia sẻ ý kiến hoặc câu hỏi của bạn với chúng tô
Nào Tốt Nhất – trang review đánh giá sản phẩm dịch vụ tốt nhất.

Được viết bởi một người đánh giá chuyên nghiệp và sở hữu kiến thức sâu rộng về Tiếng Việt.