Tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng “refused + gì?” trong tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ bài viết hướng dẫn chi tiết này với từ khóa “refused + gì? Cấu trúc và Cách dùng”.
Giới thiệu
Trong tiếng Anh, từ “refused” có ý nghĩa từ chối hoặc từ chối một sự đề nghị. Tuy nhiên, khi kết hợp với “gì?”, cấu trúc “refused + gì?” tạo ra một vấn đề khá phổ biến cho người học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc này và cách sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt.
Cấu trúc cụm từ “refused + gì?”
Giải thích cấu trúc “refused + gì?”
Cấu trúc “refused + gì?” được sử dụng khi muốn hỏi về cái gì đó mà người khác đã từ chốNó giúp chúng ta tìm hiểu lý do hoặc thông tin cụ thể về việc từ chối đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏ
Ví dụ về cấu trúc này
- “I invited her to the party, but she refused. Refused what?”
- “He refused to lend me money. Refused to lend me what?”
Cách sử dụng “refused + gì?” trong câu phủ định
Cách sử dụng “refused + gì?” khi nói về việc từ chối một sự đề nghị
Khi muốn diễn đạt việc từ chối một sự đề nghị một cách cụ thể, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “refused + gì?” trong câu phủ định. Điều này giúp chúng ta tìm hiểu lý do hoặc thông tin chi tiết về việc từ chối đó.
Ví dụ:
- “I asked my friend to lend me his car, but he refused. Refused what? Lending me his car.”
- “She offered me a job, but I refused. Refused what? The job offer.”
Ví dụ về cách sử dụng “refused + gì?” trong câu phủ định
- “I invited him to the party, but he refused. Refused what? Coming to the party with us.”
- “They asked me to join their team, but I refused. Refused what? Joining their team.”
- “My boss offered me a promotion, but I refused. Refused what? The promotion.”
Cách sử dụng “refused + gì?” trong câu hỏi
Cách sử dụng “refused + gì?” khi hỏi về lý do từ chối
Khi muốn biết lý do hoặc thông tin chi tiết về việc từ chối của người khác, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “refused + gì?” trong câu hỏĐiều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quyết định từ chối đó.
Ví dụ:
- “Why did he refuse? Refuse what? The invitation to the party.”
- “What did she refuse? Refuse what? The job offer.”
Ví dụ về cách sử dụng “refused + gì?” trong câu hỏi
- “Why did he refuse? Refuse what? Coming to the party with us.”
- “What did they refuse? Refuse what? Joining their team.”
- “Why did I refuse? Refuse what? The promotion.”
FAQ về cấu trúc “refused + gì?”
Cách phát âm cấu trúc này
Cấu trúc “refused + gì?” được phát âm như thế nào? Đây là một câu hỏi phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh quan tâm. Cấu trúc này được phát âm là [rɪˈfjuːzd wɒt]. Hãy luyện tập phát âm thường xuyên để nói tiếng Anh một cách tự tin và chính xác.
Cách biến đổi cấu trúc “refused + gì?” trong câu
Có cách nào biến đổi cấu trúc này để nói về một sự từ chối khác không? Dưới đây là một số biến thể của cấu trúc “refused + gì?” mà bạn có thể sử dụng:
- “Rejected + gì?” (Rejected what?)
- “Declined + gì?” (Declined what?)
- “Turned down + gì?” (Turned down what?)
Sự khác biệt giữa “refused + gì?” và “refused to + verb?”
Có sự khác biệt giữa cấu trúc “refused + gì?” và “refused to + verb?”. Khi sử dụng “refused + gì?”, chúng ta hỏi về cái gì đó đã bị từ chốTrong khi đó, khi sử dụng “refused to + verb?”, chúng ta diễn đạt việc từ chối thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- “He refused to lend me money.” (An action)
- “He refused. Refused what? Lending me money.” (The specific action)
Kết luận
Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc “refused + gì?” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Điều quan trọng là hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc này để có thể giao tiếp một cách linh hoạt và chính xác. Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn tránh những hiểu lầm và tạo sự thông minh trong việc sử dụng ngôn ngữ. Hãy luyện tập và áp dụng kiến thức này vào thực tế để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.
Nào Tốt Nhất – trang review đánh giá sản phẩm dịch vụ tốt nhất.