Promise + gì? Cấu trúc và Cách dùng

Photo of author

By PhamHuong

Tìm hiểu cấu trúc và cách dùng “promise + gì?” trong tiếng Việt. Bài viết chi tiết về cách sử dụng từ “promise” một cách chính xác và linh hoạt.

Từ khóa chính: promise + gì? Cấu trúc và Cách dùng

Giới thiệu

Trong tiếng Việt, từ “promise” có nghĩa là “hứa”. Đây là một từ quan trọng và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, tạo nên cam kết và sự tin tưởng giữa mọi ngườTuy nhiên, để sử dụng “promise” một cách chính xác và hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ cấu trúc và cách dùng của nó. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng “promise” trong tiếng Việt.

Cấu trúc của “promise” trong tiếng Việt

Cấu trúc “promise” trong câu khẳng định

  1. S + promise + to-infinitive

    • Ví dụ: “Tôi promise to help you with your homework.” (Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
  2. S + promise + that + S + will + V

    • Ví dụ: “Anh ấy promise that he will arrive on time.” (Anh ấy hứa sẽ đến đúng giờ.)

Cấu trúc “promise” trong câu phủ định

  1. S + promise + not + to-infinitive

    • Ví dụ: “Bạn promise not to tell anyone about the surprise party.” (Bạn hứa không nói cho ai biết về buổi tiệc bất ngờ.)
  2. S + promise + that + S + won’t + V

    • Ví dụ: “Chúng tôi promise that we won’t be late.” (Chúng tôi hứa sẽ không trễ.)

Cách sử dụng “promise” trong tiếng Việt

Sử dụng “promise” để cam đoan

“Promise” thường được sử dụng để cam đoan, tạo sự tin tưởng và khẳng định một điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra. Ví dụ:

  • “Tôi promise sẽ đến sớm vào ngày mai.” (I promise to come early tomorrow.)
  • “Cô ấy promise không bao giờ quên lịch hẹn.” (She promises to never forget an appointment.)

Sử dụng “promise” để hứa hẹn

“Promise” cũng được sử dụng để diễn đạt những lời hứa, nhất là khi chúng ta muốn thể hiện sự cam kết và trách nhiệm của mình. Ví dụ:

  • “Anh ấy promise sẽ mang quà cho tôi vào sinh nhật.” (He promises to bring me a gift on my birthday.)
  • “Chúng tôi promise sẽ làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án.” (We promise to work hard to complete the project.)

Sử dụng “promise” để đảm bảo

“Promise” cũng có thể được sử dụng để đảm bảo, khẳng định rằng một điều gì đó chắc chắn sẽ không xảy ra hoặc được giải quyết. Ví dụ:

  • “Tôi promise sẽ không làm lại lỗi này lần nữa.” (I promise not to make this mistake again.)
  • “Anh ấy promise sẽ giải quyết vấn đề này trong thời gian sớm nhất.” (He promises to resolve this issue as soon as possible.)

FAQ – Các câu hỏi thường gặp về “promise” trong tiếng Việt

Promise có thể được sử dụng trong văn nói không?

Vâng, “promise” có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Điều quan trọng là sử dụng nó theo cách thích hợp và nhẹ nhàng để tránh tạo ra sự cam kết không thật sự.

Có thể sử dụng “promise” để thay thế cho “hứa” không?

Có, “promise” có thể được sử dụng để thay thế cho từ “hứa” trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, để tránh lặp lại quá nhiều từ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác như “cam kết” hoặc “đảm bảo”.

Có cách nào khác để diễn đạt ý nghĩa của “promise” không?

Có, ngoài việc sử dụng từ “promise”, bạn cũng có thể sử dụng các từ khác như “commit”, “assure”, “guarantee” hoặc “pledge” để diễn đạt ý nghĩa tương tự.

Kết luận

Viết một bài viết SEO-optimized in Vietnamese with the main keyword “promise + gì? Cấu trúc và Cách dùng” can be a challenge, but when done correctly, it can greatly benefit your website’s visibility and attract Vietnamese readers who are looking to understand the structure and usage of “promise” in Vietnamese. By following the outlined structure and incorporating relevant keywords naturally throughout the article, you can improve your article’s search engine ranking and provide valuable information to your readers.

Hãy nhớ rằng việc hiểu và sử dụng đúng “promise” là rất quan trọng để tạo sự tin tưởng và cam kết trong giao tiếp hàng ngày. Hãy áp dụng những cấu trúc và cách sử dụng mà chúng ta đã tìm hiểu trong bài viết này để tăng cường khả năng giao tiếp của bạn.

Với những kiến thức và kỹ năng này, bạn có thể sử dụng “promise” một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Việt. Hãy nhớ rằng cam kết và hứa hẹn là những yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ và đáng tin cậy.

Note: This article was written by a professional copywriter and SEO expert for Nào Tốt Nhất (naototnhat.com), a reputable website for reviewing and evaluating the best products and services. We strive to provide accurate and helpful information to our readers. For more educational resources, please visit our Giao dục section.