Cách đặt câu với từ “unusual

Photo of author

By DungTran

Tìm hiểu cách đặt câu với từ “unusual” và các cấu trúc câu phổ biến. Bài viết hướng dẫn cách sử dụng từ “unusual” trong tiếng Anh.

Giới thiệu

Bạn đã bao giờ gặp phải từ “unusual” trong tiếng Anh và không biết cách sử dụng nó trong câu? Trên thực tế, từ “unusual” là một từ rất thông dụng và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách đặt câu với từ “unusual” và những cấu trúc câu phổ biến đi kèm với nó.

Tìm hiểu về từ “unusual”

Định nghĩa và ý nghĩa

Trước khi đi vào phần cách đặt câu, hãy tìm hiểu sơ bộ về ý nghĩa của từ “unusual”. Từ “unusual” có nghĩa là không thông thường, không bình thường, khác thường. Khi sử dụng từ này trong câu, nó thường đề cập đến những điều không phổ biến, khác thường so với những gì chúng ta thường gặp hàng ngày.

Cấu trúc của từ

Từ “unusual” là một tính từ trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa là nó thường được sử dụng để miêu tả hoặc đặc điểm cho một danh từ hoặc động từ trong câu. Ví dụ, “an unusual situation” (một tình huống khác thường) hoặc “to do something unusual” (làm một điều gì đó khác thường).

Ví dụ về từ “unusual”

Để có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng từ “unusual” trong câu, hãy xem qua một số ví dụ sau đây:

  1. “It was an unusual experience to see a rainbow at midnight.” (Đó là một trải nghiệm khác thường khi nhìn thấy cầu vồng vào lúc nửa đêm.)
  2. “She has an unusual talent for playing the piano with her feet.” (Cô ấy có một tài năng khác thường khi chơi đàn piano bằng chân.)
  3. “The weather has been unusually hot this summer.” (Thời tiết đã rất khác thường nóng trong mùa hè năm nay.)

Cách đặt câu với từ “unusual”

Câu khẳng định

Khi sử dụng từ “unusual” trong câu khẳng định, ta thường đặt nó trước danh từ mô tả điều khác thường. Ví dụ:

  • “It is unusual to see such a rare bird in this area.” (Không phổ biến khi thấy một con chim hiếm như vậy trong khu vực này.)

Câu phủ định

Để biểu thị tính chất khác thường của một hành động hoặc tình huống, ta có thể sử dụng từ “unusual” trong câu phủ định. Ví dụ:

  • “It is not unusual for teenagers to rebel against their parents.” (Không phải là chuyện hiếm khi thanh thiếu niên chống đối cha mẹ.)

Câu nghi vấn

Trong câu hỏi, ta cũng có thể sử dụng từ “unusual” để thể hiện sự tò mò và sự ngạc nhiên. Ví dụ:

  • “Is it unusual for you to work late?” (Bạn có làm việc muộn thường xuyên không?)

Một số cấu trúc câu phổ biến với từ “unusual”

“It is unusual to + verb”

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn đạt điều gì đó không phổ biến hoặc khác thường. Ví dụ:

  • “It is unusual to find such a dedicated teacher nowadays.” (Không phổ biến để tìm thấy một giáo viên tận tụy như vậy ngày nay.)

“Unusual + noun + verb”

Cấu trúc này giúp ta miêu tả một hành động khác thường của một danh từ cụ thể. Ví dụ:

  • “The dog’s ability to solve puzzles is unusual.” (Khả năng giải các câu đố của con chó là khác thường.)

“Unusual + verb + noun”

Cấu trúc này giúp ta miêu tả một hành động khác thường mà một đối tượng thực hiện. Ví dụ:

  • “She danced an unusual dance at the party.” (Cô ấy nhảy một điệu nhảy không phổ biến tại buổi tiệc.)

FAQ (Các câu hỏi thường gặp về cách đặt câu với từ “unusual”)

Câu hỏi 1: Có thể sử dụng từ “unusual” trong câu nghi vấn không?

Có, bạn có thể sử dụng từ “unusual” trong câu hỏi để diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc sự tò mò. Ví dụ:

  • “Is it unusual to see a shooting star?” (Có phải là điều không phổ biến khi nhìn thấy một ngôi sao băng?)

Câu hỏi 2: Từ “unusual” chỉ có thể đứng trước danh từ không?

Không, từ “unusual” không chỉ có thể đứng trước danh từ mà còn có thể đứng trước động từ hoặc tính từ. Ví dụ:

  • “She unusually arrived early for the meeting.” (Cô ấy đến sớm cho cuộc họp một cách không phổ biến.)

Câu hỏi 3: Có những từ nào thường kết hợp với “unusual”?

Từ “unusual” thường kết hợp với các từ như “situation,” “circumstances,” “event,” “behavior,” “occurrence,” để miêu tả những điều không phổ biến, khác thường. Ví dụ:

  • “The car accident was an unusual occurrence in this quiet neighborhood.” (Tai nạn xe hơi là một sự việc không phổ biến trong khu vực yên tĩnh này.)

Kết luận

Trên đây là một số cách đặt câu với từ “unusual” cùng những cấu trúc câu phổ biến đi kèm. Nhớ rằng, khi sử dụng từ này, hãy chú ý đặt nó đúng vị trí trong câu để truyền tải ý nghĩa một cách chính xác. Việc sử dụng từ “unusual” trong câu giúp chúng ta mô tả những điều khác thường và tạo sự thú vị cho văn bản.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách đặt câu trong tiếng Anh, hãy ghé thăm Nào Tốt Nhất – trang review đánh giá sản phẩm dịch vụ tốt nhất. Chúc bạn thành công trong việc nắm bắt cách sử dụng từ “unusual” trong câu!