Cách đặt câu với từ “opportunity

Photo of author

By DungTran

Tìm hiểu cách đặt câu với từ “opportunity” để sử dụng chính xác trong giao tiếp. Cách sử dụng từ “opportunity” như danh từ và tính từ.

Tổng quan về cách đặt câu với từ “opportunity”

Opportunity (cơ hội) là một từ phổ biến trong tiếng Anh, có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa về cơ hội, thời cơ trong câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đặt câu với từ “opportunity” để sử dụng một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh.

Cách sử dụng từ “opportunity” trong câu

A. Cách sử dụng từ “opportunity” như một danh từ

1. Vị trí của từ “opportunity” trong câu

Từ “opportunity” thường được đặt trước danh từ hoặc sau động từ “have” hoặc “take”. Ví dụ:

  • This is a great opportunity to learn new skills. (Đây là một cơ hội tuyệt vời để học kỹ năng mới.)
  • I have an opportunity to travel abroad next year. (Tôi có cơ hội đi du lịch nước ngoài vào năm sau.)

2. Cách sử dụng từ “opportunity” trong câu khẳng định

Khi sử dụng từ “opportunity” trong câu khẳng định, chúng ta thường sử dụng các cấu trúc sau:

  • I have an opportunity to + [động từ nguyên mẫu].
  • This/That + is + a(n) + [tính từ] + opportunity + to + [động từ nguyên mẫu].

Ví dụ:

  • I have an opportunity to work with a prestigious company. (Tôi có cơ hội làm việc với một công ty danh tiếng.)
  • This is a rare opportunity to meet a famous author. (Đây là một cơ hội hiếm có để gặp gỡ một tác giả nổi tiếng.)

3. Cách sử dụng từ “opportunity” trong câu phủ định

Khi sử dụng từ “opportunity” trong câu phủ định, chúng ta thường sử dụng các cấu trúc sau:

  • I don’t have an opportunity to + [động từ nguyên mẫu].
  • This/That + isn’t + a(n) + [tính từ] + opportunity + to + [động từ nguyên mẫu].

Ví dụ:

  • I don’t have an opportunity to attend the conference. (Tôi không có cơ hội tham dự hội nghị.)
  • This isn’t a good opportunity to invest in the stock market. (Đây không phải là một cơ hội tốt để đầu tư vào thị trường chứng khoán.)

B. Cách sử dụng từ “opportunity” như một tính từ

1. Vị trí của từ “opportunity” trong câu

Khi sử dụng từ “opportunity” như một tính từ, chúng ta đặt nó trước danh từ. Ví dụ:

  • She is an opportunity-driven person. (Cô ấy là người luôn định hướng theo cơ hội.)

2. Cách sử dụng từ “opportunity” trong câu khẳng định

Khi sử dụng từ “opportunity” như một tính từ trong câu khẳng định, chúng ta thường sử dụng cấu trúc sau:

  • This/That + is + [một tính từ] + opportunity.

Ví dụ:

  • This is a wonderful opportunity for personal growth. (Đây là một cơ hội tuyệt vời để phát triển cá nhân.)
  • That was a unique opportunity to showcase my talents. (Đó là một cơ hội độc đáo để trưng bày tài năng của tôi.)

3. Cách sử dụng từ “opportunity” trong câu phủ định

Khi sử dụng từ “opportunity” như một tính từ trong câu phủ định, chúng ta thường sử dụng cấu trúc sau:

  • This/That + isn’t + [một tính từ] + opportunity.

Ví dụ:

  • This isn’t a suitable opportunity for career advancement. (Đây không phải là một cơ hội phù hợp để thăng tiến trong sự nghiệp.)
  • That wasn’t a fair opportunity for everyone involved. (Đó không phải là một cơ hội công bằng cho tất cả mọi người liên quan.)

Cách đặt câu với từ “opportunity” trong tiếng Việt

A. Từ ngữ thường được kết hợp với từ “opportunity” trong tiếng Việt

Khi sử dụng từ “opportunity” trong tiếng Việt, chúng ta thường kết hợp với các từ sau:

  • Cơ hội tốt
  • Cơ hội đáng giá
  • Cơ hội phát triển
  • Cơ hội nghề nghiệp
  • Cơ hội thành công

B. Cấu trúc câu thông dụng khi sử dụng từ “opportunity” trong tiếng Việt

Khi đặt câu với từ “opportunity” trong tiếng Việt, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc câu sau:

  • Đây là một cơ hội tốt để + [động từ nguyên mẫu].
  • Tôi có cơ hội + [động từ nguyên mẫu].
  • Đây không phải là một cơ hội + [tính từ] để + [động từ nguyên mẫu].

Ví dụ:

  • Đây là một cơ hội tốt để học tiếng Anh.
  • Tôi có cơ hội tham gia khóa học trực tuyến miễn phí.
  • Đây không phải là một cơ hội lý tưởng để du lịch nước ngoà

    Ví dụ về cách đặt câu với từ “opportunity”

A. Ví dụ về cách sử dụng từ “opportunity” như một danh từ

  1. This is an opportunity to improve your skills.
  2. I have an opportunity to work on an exciting project.
  3. He doesn’t have the opportunity to travel abroad.

B. Ví dụ về cách sử dụng từ “opportunity” như một tính từ

  1. This is a great opportunity for personal growth.
  2. That was a unique opportunity to showcase her talents.
  3. This isn’t a suitable opportunity for career advancement.

Câu hỏi thường gặp về cách đặt câu với từ “opportunity”

A. Câu hỏi 1: “Làm thế nào để sử dụng từ ‘opportunity’ trong câu phủ định?”

Khi sử dụng từ “opportunity” trong câu phủ định, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “This/That + isn’t + [một tính từ] + opportunity.” Ví dụ: “This isn’t a suitable opportunity for career advancement.”

B. Câu hỏi 2: “Có những từ nào thường được kết hợp với từ ‘opportunity’ trong tiếng Việt?”

Trong tiếng Việt, từ “opportunity” thường được kết hợp với các từ như “cơ hội tốt,” “cơ hội đáng giá,” “cơ hội phát triển,” “cơ hội nghề nghiệp,” và “cơ hội thành công.”

Kết luận

Cách đặt câu với từ “opportunity” rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa về cơ hội và thời cơ một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu cách sử dụng từ “opportunity” như một danh từ và tính từ trong câu, cũng như cách đặt câu với từ này trong tiếng Việt. Hi vọng rằng thông qua việc áp dụng những kiến thức này, bạn sẽ có thể sử dụng từ “opportunity” một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Nào Tốt Nhất – trang review đánh giá sản phẩm dịch vụ tốt nhất.