Admitted + gì? Cấu trúc và Cách dùng

Photo of author

By PhamHuong

Tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của “admitted + gì? Cấu trúc và Cách dùng” trong tiếng Anh. Hiểu và sử dụng từ này chính xác và linh hoạt.

Giới thiệu

Trong tiếng Anh, từ “admitted” có ý nghĩa quan trọng và được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng của “admitted” để sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt. Hãy cùng khám phá nhé!

Cấu trúc của “Admitted”

Một trong những cách sử dụng phổ biến của từ “admitted” là trong cấu trúc “admitted + (that) + mệnh đề”. Từ “admitted” ở đây được dùng để thể hiện sự thừa nhận hoặc công nhận một sự thật, một ý kiến hoặc một tình huống.

Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng câu sau để minh họa cấu trúc này:

“He admitted (that) he had made a mistake.”
(Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy đã mắc một sai lầm.)

Ở ví dụ trên, từ “admitted” được sử dụng để thể hiện sự thừa nhận của người nói rằng anh ấy đã mắc một sai lầm. Cấu trúc này giúp chúng ta diễn đạt một cách rõ ràng và chính xác những ý kiến hoặc thông tin mà người khác đã thừa nhận.

Cách dùng “Admitted” trong câu phủ định

Ngoài việc sử dụng “admitted” trong câu khẳng định, chúng ta cũng có thể sử dụng từ này trong câu phủ định. Cấu trúc “not + admitted + (that) + mệnh đề” là một ví dụ điển hình cho cách sử dụng này.

Ví dụ:

“She did not admit (that) she was wrong.”
(Cô ấy không thừa nhận rằng cô ấy đã sai.)

Trên đây là một ví dụ về cách sử dụng “admitted” trong câu phủ định. Chúng ta sử dụng “not” để phủ định việc thừa nhận và tiếp tục với mệnh đề thể hiện ý kiến hoặc thông tin mà người nói không thừa nhận.

Cách dùng “Admitted” trong câu hỏi

Bên cạnh việc sử dụng “admitted” trong câu khẳng định và phủ định, chúng ta cũng có thể sử dụng từ này trong câu hỏCấu trúc “Did + admitted + (that) + mệnh đề?” được sử dụng để diễn tả sự thắc mắc hoặc yêu cầu người khác thừa nhận một điều gì đó.

Ví dụ:

“Did he admit (that) he was wrong?”
(Anh ấy có thừa nhận rằng anh ấy đã sai không?)

Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng câu hỏi để yêu cầu người nói thừa nhận xem anh ấy đã sai hay không. Cấu trúc này giúp chúng ta tạo ra những câu hỏi linh hoạt và trực tiếp để khám phá ý kiến hoặc thông tin mà người khác đã thừa nhận.

FAQ (Câu hỏi thường gặp)

Câu hỏi: Admitted + gì?

Trong cấu trúc “Admitted + gì?”, từ “admitted” được sử dụng để yêu cầu người nói tiết lộ hoặc thừa nhận một điều gì đó. Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi này để khám phá ý kiến hoặc thông tin mà người khác đã thừa nhận.

Ví dụ:

“Admitted bằng tiếng Anh nghĩa là gì?”
(What does “admitted” mean in English?)

Câu hỏi trên cho thấy chúng ta đang tìm hiểu ý nghĩa của từ “admitted” trong tiếng Anh. Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi tương tự để khám phá các ý kiến hoặc thông tin mà người khác đã thừa nhận.

Kết luận

Trên đây là những cấu trúc và cách dùng của từ “admitted” trong tiếng Anh. Hiểu và sử dụng đúng cách từ này sẽ giúp chúng ta diễn đạt ý kiến và thông tin một cách chính xác và linh hoạt.

Hãy nhớ rằng việc thừa nhận và công nhận là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Vì vậy, hãy áp dụng những cấu trúc và cách dùng trên để truyền đạt ý kiến một cách hiệu quả.

Nào Tốt Nhất là một trang web đánh giá và review các sản phẩm và dịch vụ tốt nhất. Hãy truy cập vào các danh mục tại đây để tìm hiểu thêm về lĩnh vực giáo dục. Bạn cũng có thể tìm hiểu về cách phát âm từ “admitted” tại đây.

Hãy áp dụng những kiến thức bạn đã học để truyền đạt ý kiến và thông tin một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh.

Nào Tốt Nhất – trang review đánh giá sản phẩm dịch vụ tốt nhất.