Bạn muốn biết về “expected + gì? Cấu trúc và Cách dùng”? Tìm hiểu về từ này và cách sử dụng trong tiếng Anh qua bài viết chi tiết trên Nào Tốt Nhất.
Giới thiệu
Bạn đã bao giờ tự hỏi về cấu trúc và cách sử dụng từ “expected” trong tiếng Anh chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ khoá “expected” và cách nó được sử dụng trong câu. “Expected” là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh và có nhiều cấu trúc khác nhau. Hãy cùng khám phá nhé!
Cấu trúc của “expected”
Cấu trúc đơn giản: “expected + danh từ”
Một trong những cấu trúc đơn giản nhất của từ “expected” là kết hợp với một danh từ. Ví dụ:
- I expected a phone call from her today. (Tôi mong đợi cuộc gọi từ cô ấy hôm nay)
- The team expected a win, but unfortunately, they lost. (Đội mong đợi một chiến thắng, nhưng không may, họ đã thua)
Cấu trúc phức tạp: “expected + to + động từ nguyên mẫu”
Ngoài cấu trúc đơn giản, “expected” cũng có thể kết hợp với “to” và một động từ nguyên mẫu. Ví dụ:
- She is expected to arrive at 9 AM. (Cô ấy dự kiến sẽ đến lúc 9 giờ sáng)
- The project is expected to be completed by the end of the month. (Dự án dự kiến sẽ hoàn thành vào cuối tháng)
Cách sử dụng “expected”
“Expected” có thể được sử dụng trong các câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
Sử dụng “expected” trong câu khẳng định
Khi muốn diễn đạt một sự mong đợi, dự đoán trong câu khẳng định, chúng ta có thể sử dụng từ “expected”. Ví dụ:
- The guests are expected to arrive in an hour. (Khách mời dự kiến sẽ đến trong một giờ nữa)
- The temperature is expected to drop tonight. (Nhiệt độ dự kiến sẽ giảm đêm nay)
Sử dụng “expected” trong câu phủ định
Để diễn tả một sự mong đợi không xảy ra trong câu phủ định, ta có thể sử dụng “expected” kết hợp với từ phủ định như “not”. Ví dụ:
- She did not expect to see him at the party. (Cô ấy không mong đợi sẽ gặp anh ta trong buổi tiệc)
- The results did not meet the expected standards. (Kết quả không đạt tiêu chuẩn mong đợi)
Sử dụng “expected” trong câu nghi vấn
Trong câu hỏi, ta có thể sử dụng “expected” để hỏi về sự mong đợi hoặc dự đoán. Ví dụ:
- Did you expect this outcome? (Bạn có mong đợi kết quả này không?)
- What is expected to happen next? (Dự kiến sẽ xảy ra gì tiếp theo?)
Các ví dụ về cách dùng “expected”
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “expected”, hãy xem một số ví dụ cụ thể về cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng của từ này.
Ví dụ về cấu trúc đơn giản
- I expected a promotion at work, but unfortunately, it didn’t happen. (Tôi mong đợi được thăng chức ở công việc, nhưng không may, điều đó không xảy ra)
- We expected better results from the team, but they disappointed us. (Chúng tôi mong đợi kết quả tốt hơn từ đội, nhưng họ đã làm chúng tôi thất vọng)
Ví dụ về cấu trúc phức tạp
- The new product is expected to revolutionize the market. (Sản phẩm mới dự kiến sẽ cách mạng hóa thị trường)
- She is expected to give a presentation at the conference. (Cô ấy dự kiến sẽ thuyết trình tại hội nghị)
FAQ (Câu hỏi thường gặp về “expected”)
Câu hỏi 1: “expected” có thể dùng trong câu chuyển đổi giữa thì quá khứ và tương lai không?
Có, từ “expected” có thể được sử dụng trong cả câu chuyển đổi giữa thì quá khứ và tương laVí dụ:
- I expected him to come yesterday, but he didn’t show up. (Tôi đã mong anh ấy đến ngày hôm qua, nhưng anh ấy không xuất hiện)
Câu hỏi 2: “expected” có thể dùng để diễn tả hiện tại không chắc chắn không?
Có, “expected” có thể được sử dụng để diễn tả những điều không chắc chắn trong hiện tạVí dụ:
- The meeting is expected to start at 2 PM, but it might be delayed. (Cuộc họp dự kiến sẽ bắt đầu lúc 2 giờ chiều, nhưng có thể bị trì hoãn)
Câu hỏi 3: “expected” có thể thay thế cho từ khóa khác không?
“Expected” có ý nghĩa và cấu trúc riêng, không thể thay thế trực tiếp cho các từ khóa khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ “expected” có thể được sử dụng để diễn tả ý kiến hoặc dự đoán.
Kết luận
Trên đây là những điều cơ bản về cấu trúc và cách sử dụng từ “expected” trong tiếng Anh. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt và chính xác trong các bài viết và cuộc trò chuyện. Hãy lưu ý rằng “expected” có thể được sử dụng trong câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn. Hãy thực hành sử dụng từ này để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn!
Nào Tốt Nhất là trang review đánh giá sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, cung cấp thông tin hữu ích về nhiều lĩnh vực. Hãy truy cập Giao Dục để khám phá thêm nhiều thông tin bổ ích về lĩnh vực này. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các từ đồng nghĩa của từ “turn up” trong tiếng Việt tại Từ Đồng Nghĩa Với Từ “Turn Up” Trong Tiếng Việt Là Gì?. Nếu bạn quan tâm đến cách sử dụng từ “response” với các giới từ, hãy tham khảo Response Đi Với Giới Từ Gì?.