Từ đồng nghĩa với từ xã hội trong Tiếng Việt là gì?

Photo of author

By DungTran

Tìm hiểu về từ đồng nghĩa với từ xã hội trong Tiếng Việt. Ý nghĩa, danh sách từ đồng nghĩa và ví dụ. Đọc thêm trên Nào Tốt Nhất!

Giới thiệu

Bạn đã bao giờ thắc mắc về từ đồng nghĩa với từ “xã hội” trong Tiếng Việt? Trên thực tế, ngôn ngữ của chúng ta đa dạng và phong phú, với nhiều từ đồng nghĩa thể hiện một ý nghĩa tương tự hoặc gần giống với từ “xã hội”. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các từ đồng nghĩa này và ý nghĩa của chúng trong ngôn ngữ Tiếng Việt.

Ý nghĩa của từ xã hội trong Tiếng Việt

Từ “xã hội” là một khái niệm rất quan trọng trong ngôn ngữ và lĩnh vực xã hội học. Nó liên quan đến các hoạt động và quan hệ giữa con người trong một cộng đồng. Trong Tiếng Việt, từ “xã hội” mang ý nghĩa rất rộng, ám chỉ đến các khía cạnh văn hóa, kinh tế, chính trị và xã hội của một quốc gia hoặc cộng đồng.

Các từ đồng nghĩa với từ xã hội trong Tiếng Việt

Danh sách các từ đồng nghĩa

  • Xã hội: Từ gốc của khái niệm, ám chỉ đến các mối quan hệ và tương tác xã hộ- Đại chúng: Mang ý nghĩa về sự tập trung của nhiều người trong một khu vực hoặc một xã hộ- Cộng đồng: Ám chỉ đến một nhóm người sống chung một cách cơ bản và chia sẻ các giá trị và quan niệm chung.
  • Xã hội hóa: Thể hiện quá trình hòa nhập và tuân thủ các quy tắc và giá trị xã hộ- Văn hóa: Đề cập đến các giá trị, tín ngưỡng, hành vi và phong tục của một nhóm người trong xã hộ- Xã hội đen: Được sử dụng để chỉ tới nhóm người có liên quan đến hoạt động phạm pháp hoặc bất hợp pháp.
  • Xã hội học: Là một ngành khoa học xã hội nghiên cứu về xã hội và những mối quan hệ xã hộ

    Sự khác biệt giữa các từ đồng nghĩa

Mặc dù các từ đồng nghĩa với từ “xã hội” có ý nghĩa tương đương, nhưng chúng có thể có những sắc thái và phạm vi áp dụng khác nhau. Ví dụ, từ “đại chúng” thường liên quan đến hàng loạt người, trong khi “cộng đồng” chỉ ám chỉ đến một nhóm nhỏ hơn. “Văn hóa” tập trung vào các giá trị và tín ngưỡng của một nhóm người, trong khi “xã hội hóa” nhấn mạnh quá trình hòa nhập và tuân thủ quy tắc xã hộ

Ví dụ về cách sử dụng từ đồng nghĩa với từ xã hội

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ đồng nghĩa với từ “xã hội”, hãy xem qua một số ví dụ sau:

Các ví dụ văn bản

  1. “Xã hội hiện đại đang phải đối mặt với nhiều thách thức và vấn đề đa dạng.”
  2. “Văn hóa của một dân tộc phản ánh những giá trị và quan niệm xã hội của họ.”
  3. “Cộng đồng người Việt tại nước ngoài đang gìn giữ và phát triển văn hóa của mình.”

Các ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

  1. “Chương trình này nhằm giúp các bạn trẻ nắm bắt được những vấn đề xã hội hiện nay.”
  2. “Hãy tham gia vào các hoạt động xã hội để gắn kết với cộng đồng.”
  3. “Việc đảm bảo an ninh xã hội là trách nhiệm của tất cả chúng ta.”

FAQ (Câu hỏi thường gặp)

  1. Từ đồng nghĩa của từ “xã hội” là gì?

    • Các từ đồng nghĩa gồm: xã hội, đại chúng, cộng đồng, xã hội hóa, văn hóa, xã hội đen, xã hội học.
  2. Cách chọn từ đồng nghĩa phù hợp trong văn bản?

    • Để chọn từ đồng nghĩa phù hợp, cần hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa chính của từ mà bạn muốn thay thế. Hãy cân nhắc các sắc thái và phạm vi áp dụng của từng từ đồng nghĩa.
  3. Tại sao từ xã hội quan trọng trong Tiếng Việt?

    • Từ xã hội là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ và xã hội học. Nó giúp chúng ta hiểu và phân tích các mối quan hệ xã hội, văn hóa và chính trị trong xã hội Việt Nam.

Kết luận

Từ “xã hội” và các từ đồng nghĩa của nó đóng một vai trò quan trọng trong ngôn ngữ Tiếng Việt. Đây là những từ sử dụng để diễn đạt về các mối quan hệ và tương tác xã hội trong cộng đồng. Hiểu rõ ý nghĩa của từng từ đồng nghĩa và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn truyền đạt ý kiến một cách chính xác và linh hoạt trong văn bản hoặc giao tiếp hàng ngày.

Tìm hiểu thêm về các từ đồng nghĩa khác trong Tiếng Việt tại đây. Nếu bạn quan tâm đến các từ trái nghĩa khác, hãy đọc bài viết Từ trái nghĩa với từ phức tạp trong Tiếng Việt là gì? hoặc Từ trái nghĩa với từ may mắn trong Tiếng Việt là gì?.

Nào Tốt Nhất – trang review đánh giá sản phẩm dịch vụ tốt nhất.